Có 3 kết quả:

臼窠 jiù kē ㄐㄧㄡˋ ㄎㄜ鷲科 jiù kē ㄐㄧㄡˋ ㄎㄜ鹫科 jiù kē ㄐㄧㄡˋ ㄎㄜ

1/3

jiù kē ㄐㄧㄡˋ ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 窠臼[ke1 jiu4]

Từ điển Trung-Anh

Aegyptiidae (the vulture family)

Từ điển Trung-Anh

Aegyptiidae (the vulture family)